Thực đơn
Hoshi Kota Thống kê câu lạc bộCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[3][4][5]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2015 | Fukushima United FC | J3 League | 28 | 1 | 1 | 0 | 29 | 1 |
2016 | 28 | 5 | 2 | 0 | 30 | 5 | ||
2017 | 32 | 7 | – | 32 | 7 | |||
Tổng | 88 | 13 | 3 | 0 | 91 | 13 |
Thực đơn
Hoshi Kota Thống kê câu lạc bộLiên quan
Hoshi Hoshimachi Suisei Hoshino Gen Hoshimi Rika Hoshimiya Ichika Hoshimura Mai Hoshina Ai Hoshide Akihiko Hoshi Kota Hoshihara KentaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoshi Kota http://www.jindai-fc.com/sensyu/2011/04/post-143.h... http://fufc.jp/news_cat/201501191110 http://fufc.jp/player_prof/%E6%98%9F%E3%80%80%E5%B... https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E... https://www.amazon.co.jp/dp/4905411335 https://www.amazon.co.jp/dp/4905411424 https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=9990 https://web.archive.org/web/20160304135854/http://... https://web.archive.org/web/20160305043849/http://... https://web.archive.org/web/20180626220823/http://...